--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Teddy boy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
topping
:
sự tỉa ngọn cây
+
inceptive
:
mở đầu, bắt đầu, khởi thuỷ
+
immeasurableness
:
tính vô hạn, tính mênh mông, tính không thể đo lường được
+
rỡ ràng
:
như rỡ."Nở nang mày mặt rỡ ràng mẹ cha " (Nguyễn Du)To win fame for oneself and bring glory to one's parents
+
dialectic
:
biện chứngdialectic materialism duy vật biện chứngdialectic method phương pháp biện chứng